formal garden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formal garden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal garden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal garden.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formal garden
* kỹ thuật
xây dựng:
Vườn tạo hình (kiểu Pháp)
vườn tạo hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formal garden
a garden laid out on regular lines with plants arranged in symmetrical locations or in geometrical designs
Từ liên quan
- formal
- formalin
- formally
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formal law
- formalised
- formalized
- formalness
- formalwear
- formalistic
- formalities
- formal entry
- formal logic
- formal order
- formal proof
- formaldehyde
- formal clause
- formal defect
- formal demand
- formal denial
- formal garden
- formal notice
- formal system
- formal theory
- formalisation
- formalization
- formal algebra
- formal invoice
- formal receipt
- formal refusal
- formal argument
- formal contract
- formal document
- formal language
- formal relation
- formal solution
- formal agreement
- formal axiomatic
- formal incidence
- formal inference
- formal lie group
- formal objection
- formal parameter
- formal semantics
- formal axiomatics
- formal advertising