formal language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formal language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal language.
Từ điển Anh Việt
formal language
(Tech) ký ngữ hình thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formal language
* kỹ thuật
ngôn ngữ hình thức
Từ liên quan
- formal
- formalin
- formally
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formal law
- formalised
- formalized
- formalness
- formalwear
- formalistic
- formalities
- formal entry
- formal logic
- formal order
- formal proof
- formaldehyde
- formal clause
- formal defect
- formal demand
- formal denial
- formal garden
- formal notice
- formal system
- formal theory
- formalisation
- formalization
- formal algebra
- formal invoice
- formal receipt
- formal refusal
- formal argument
- formal contract
- formal document
- formal language
- formal relation
- formal solution
- formal agreement
- formal axiomatic
- formal incidence
- formal inference
- formal lie group
- formal objection
- formal parameter
- formal semantics
- formal axiomatics
- formal advertising