formal language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formal language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal language.

Từ điển Anh Việt

  • formal language

    (Tech) ký ngữ hình thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formal language

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ hình thức