formalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formalisation

    Similar:

    formalization: the act of making formal (as by stating formal rules governing classes of expressions)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).