symbolic logic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolic logic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolic logic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolic logic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbolic logic
any logical system that abstracts the form of statements away from their content in order to establish abstract criteria of consistency and validity
Synonyms: mathematical logic, formal logic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- symbolic
- symbolics
- symbolical
- symbolic tag
- symbolic(al)
- symbolically
- symbolic logic
- symbolic vector
- symbolic program
- symbolic quality
- symbolical power
- symbolic logician
- symbolic solution
- symbolical method
- symbolic polynomial
- symbolic processing
- symbolic programming
- symbolic (al) circuit
- symbolic link (symlink)
- symbolic representation
- symbolic interactive debugger (sid)
- symbolic automatic integrator (saint)