symbolic representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symbolic representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolic representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolic representation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symbolic representation

    Similar:

    symbol: something visible that by association or convention represents something else that is invisible

    the eagle is a symbol of the United States

    Synonyms: symbolization, symbolisation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).