symbolic programming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolic programming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolic programming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolic programming.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
symbolic programming
* kỹ thuật
toán & tin:
sự lập trình ký hiệu
Từ liên quan
- symbolic
- symbolics
- symbolical
- symbolic tag
- symbolic(al)
- symbolically
- symbolic logic
- symbolic vector
- symbolic program
- symbolic quality
- symbolical power
- symbolic logician
- symbolic solution
- symbolical method
- symbolic polynomial
- symbolic processing
- symbolic programming
- symbolic (al) circuit
- symbolic link (symlink)
- symbolic representation
- symbolic interactive debugger (sid)
- symbolic automatic integrator (saint)