symbolically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolically.
Từ điển Anh Việt
symbolically
* phó từ
tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbolically
in a symbolic manner
symbolically accepted goals
by means of symbols
symbolically expressed