symbolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symbolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolic.

Từ điển Anh Việt

  • symbolic

    /sim'bɔlik/ (symbolical) /sim'bɔlikəl/

    * tính từ

    tượng trưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symbolic

    relating to or using or proceeding by means of symbols

    symbolic logic

    symbolic operations

    symbolic thinking

    Synonyms: symbolical

    using symbolism

    symbolic art

    Similar:

    emblematic: serving as a visible symbol for something abstract

    a crown is emblematic of royalty

    the spinning wheel was as symbolic of colonical Massachusetts as the codfish

    Synonyms: emblematical, symbolical