emblematical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emblematical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emblematical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emblematical.

Từ điển Anh Việt

  • emblematical

    /,embli'mætik/ (emblematical) /,embli'mætikəl/

    * tính từ

    tượng trưng, biểu tượng, điển hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emblematical

    Similar:

    emblematic: serving as a visible symbol for something abstract

    a crown is emblematic of royalty

    the spinning wheel was as symbolic of colonical Massachusetts as the codfish

    Synonyms: symbolic, symbolical