symbol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbol.
Từ điển Anh Việt
symbol
/'simbəl/
* danh từ
vật tượng trưng
white is the symbol of purity: màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
ký hiệu
chemical symbol: ký hiệu hoá học
* ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng
diễn đạt bằng tượng trưng
symbol
ký hiệu, dấu
s. of operation dấu phép toán
algebraic s. dấu đại số
circumflex s. dấu mũ
improper s. dấu phi chính
numerical s. ký hiệu số
proper s. ký hiệu chân chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbol
an arbitrary sign (written or printed) that has acquired a conventional significance
something visible that by association or convention represents something else that is invisible
the eagle is a symbol of the United States
Synonyms: symbolization, symbolisation, symbolic representation
Từ liên quan
- symbol
- symbolic
- symbolics
- symbolise
- symbolism
- symbolist
- symbolize
- symbology
- symbolatry
- symbolical
- symboliser
- symbolizer
- symbolising
- symbolistic
- symbolizing
- symbolology
- symbolic tag
- symbolic(al)
- symbolically
- symbololatry
- symbol (a-no)
- symbolisation
- symbolization
- symbol-worship
- symbolic logic
- symbolic vector
- symbolic program
- symbolic quality
- symbolical power
- symbolic logician
- symbolic solution
- symbolical method
- symbolic polynomial
- symbolic processing
- symbolic programming
- symbolic (al) circuit
- symbols, house wiring
- symbolic link (symlink)
- symbolic representation
- symbol resolution table (srt)
- symbolic interactive debugger (sid)
- symbol resolution table entry (srte)
- symbolic automatic integrator (saint)
- symbol resolution table directory (srtd)