symbolising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbolising
Similar:
symbolizing: the act of representing something with a symbol
symbolize: represent or identify by using a symbol; use symbols
The poet symbolizes love in this poem
These painters believed that artists should symbolize
Synonyms: symbolise
typify: express indirectly by an image, form, or model; be a symbol
What does the Statue of Liberty symbolize?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).