symbolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolatry.
Từ điển Anh Việt
symbolatry
/,simbə'lɔlətri/ (symbololatry) /sim'bɔlətri/
* danh từ
sự thờ vật tượng trưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbolatry
the worship of symbols
Synonyms: symbololatry, symbol-worship