symbol-worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbol-worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbol-worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbol-worship.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbol-worship
Similar:
symbolatry: the worship of symbols
Synonyms: symbololatry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).