symbolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolism.
Từ điển Anh Việt
symbolism
/'simbəlizm/
* danh từ
chủ nghĩa tượng trưng
symbolism
(logic học) hệ ký hiệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
symbolism
* kỹ thuật
y học:
chủ nghĩa biểu tượng
xây dựng:
chủ nghĩa tượng trưng
trường phái tượng trưng
toán & tin:
hệ ký hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbolism
a system of symbols and symbolic representations
the practice of investing things with symbolic meaning
Synonyms: symbolization, symbolisation
an artistic movement in the late 19th century that tried to express abstract or mystical ideas through the symbolic use of images