symbolization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolization.
Từ điển Anh Việt
symbolization
/,simbəlai'seiʃn/
* danh từ
sự tượng trưng hoá
sự diễn đạt bằng tượng trưng
sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng
sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
symbolization
* kỹ thuật
y học:
sự tượng trưng hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbolization
the use of symbols to convey meaning
Synonyms: symbolisation
Similar:
symbol: something visible that by association or convention represents something else that is invisible
the eagle is a symbol of the United States
Synonyms: symbolisation, symbolic representation
symbolism: the practice of investing things with symbolic meaning
Synonyms: symbolisation