operation table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operation table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operation table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operation table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operation table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng phép toán

    bảng thao tác

    bảng toán tử