operation decoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operation decoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operation decoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operation decoder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operation decoder

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ giải mã phép toán

    điện tử & viễn thông:

    bộ giải mã thao tác