operation decoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operation decoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operation decoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operation decoder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operation decoder
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ giải mã phép toán
điện tử & viễn thông:
bộ giải mã thao tác
Từ liên quan
- operation
- operations
- operational
- operation box
- operationally
- operation area
- operation code
- operation mode
- operation part
- operationalism
- operationalist
- operation cycle
- operation field
- operation nudge
- operation ratio
- operation sheet
- operation table
- operation trial
- operations room
- operation factor
- operation ground
- operation manual
- operation number
- operation system
- operational cell
- operational cost
- operational data
- operational life
- operational mode
- operational sign
- operational test
- operational time
- operation channel
- operation console
- operation control
- operation costing
- operation counter
- operation decoder
- operation drawing
- operation manager
- operation mistake
- operation service
- operational audit
- operational cycle
- operational delay
- operational error
- operational order
- operational range
- operations center
- operations manual