operation drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operation drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operation drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operation drawing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operation drawing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ hoạt động