operation control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operation control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operation control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operation control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operation control

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiểm tra vận hành