malfunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malfunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malfunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malfunction.

Từ điển Anh Việt

  • malfunction

    * danh từ

    sự chạy, trục trặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malfunction

    a failure to function normally

    fail to function or function improperly

    the coffee maker malfunctioned

    Synonyms: misfunction

    Antonyms: function