misfunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misfunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misfunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misfunction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misfunction
Similar:
malfunction: fail to function or function improperly
the coffee maker malfunctioned
Antonyms: function
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).