functionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
functionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functionary.
Từ điển Anh Việt
functionary
/'fʌɳkʃnəri/
* danh từ
viên chức, công chức
* tính từ ((cũng) functional)
(sinh vật học) (thuộc) chức năng
(sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
functionary
Similar:
official: a worker who holds or is invested with an office