function graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

function graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm function graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của function graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • function graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị chức năng

    đồ thị của hàm