function call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
function call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm function call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của function call.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
function call
a call that passes control to a subroutine; after the subroutine is executed control returns to the next instruction in main program
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- function
- functional
- functionary
- functionate
- functioning
- function box
- function key
- functionally
- functionless
- function call
- function code
- function cost
- function hole
- function keys
- function part
- function plan
- function room
- function type
- function unit
- function word
- functionalism
- functionalist
- functionality
- function chart
- function check
- function digit
- function graph
- function table
- function button
- function letter
- function module
- function result
- function switch
- function theory
- functional code
- functional cost
- function diagram
- function element
- function library
- function measure
- function nesting
- function sharing
- functional block
- functional group
- functional logic
- function category
- function key area
- function keyboard
- function of state
- function selector