utilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utilization.
Từ điển Anh Việt
utilization
/,ju:tilai'zei n/
* danh từ
sự dùng, sự sử dụng
utilization
sự sử dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
utilization
* kinh tế
sự áp dụng
sử dụng
sự dùng
sự sử dụng
* kỹ thuật
sử dụng
sự dùng
sự sử dụng
xây dựng:
sự tận dụng (phế liệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utilization
the state of having been made use of
the rate of utilization
Similar:
use: the act of using
he warned against the use of narcotic drugs
skilled in the utilization of computers
Synonyms: usage, utilisation, employment, exercise
Từ liên quan
- utilization
- utilization load
- utilization rate
- utilization time
- utilization curve
- utilization ratio
- utilization factor
- utilization of hour
- utilization of mine
- utilization percent
- utilization of funds
- utilization of debris
- utilization of sewage
- utilization of sludge
- utilization efficiency
- utilization of capital
- utilization coefficient
- utilization of a patent
- utilization of materials
- utilization of rainwater
- utilization of resources
- utilization of waste products
- utilization of water resources
- utilization of monthly instalment credit