utilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utilisation.
Từ điển Anh Việt
utilisation
* danh từ
sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utilisation
Similar:
use: the act of using
he warned against the use of narcotic drugs
skilled in the utilization of computers
Synonyms: usage, utilization, employment, exercise