utilization of a patent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utilization of a patent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utilization of a patent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utilization of a patent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
utilization of a patent
* kinh tế
sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
Từ liên quan
- utilization
- utilization load
- utilization rate
- utilization time
- utilization curve
- utilization ratio
- utilization factor
- utilization of hour
- utilization of mine
- utilization percent
- utilization of funds
- utilization of debris
- utilization of sewage
- utilization of sludge
- utilization efficiency
- utilization of capital
- utilization coefficient
- utilization of a patent
- utilization of materials
- utilization of rainwater
- utilization of resources
- utilization of waste products
- utilization of water resources
- utilization of monthly instalment credit