utilization ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utilization ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utilization ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utilization ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
utilization ratio
* kinh tế
tỉ lệ sử dụng
Từ liên quan
- utilization
- utilization load
- utilization rate
- utilization time
- utilization curve
- utilization ratio
- utilization factor
- utilization of hour
- utilization of mine
- utilization percent
- utilization of funds
- utilization of debris
- utilization of sewage
- utilization of sludge
- utilization efficiency
- utilization of capital
- utilization coefficient
- utilization of a patent
- utilization of materials
- utilization of rainwater
- utilization of resources
- utilization of waste products
- utilization of water resources
- utilization of monthly instalment credit