habituate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

habituate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habituate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habituate.

Từ điển Anh Việt

  • habituate

    * động từ

    tập quen, luyện thành thói quen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • habituate

    make psychologically or physically used (to something)

    She became habituated to the background music

    Synonyms: accustom

    Similar:

    use: take or consume (regularly or habitually)

    She uses drugs rarely