manipulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manipulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manipulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manipulation.

Từ điển Anh Việt

  • manipulation

    /mə,nipju'leiʃn/

    * danh từ

    sự vận dụng bằng tay, sự thao tác

    sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manipulation

    * kinh tế

    bóp méo

    sự bóp méo

    sự thao tác

    sự thao túng

    sự thao túng (thị trường)

    * kỹ thuật

    sự sử dụng

    sự thao tác

    thao tác

    thủ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manipulation

    exerting shrewd or devious influence especially for one's own advantage

    his manipulation of his friends was scandalous

    Synonyms: use

    Similar:

    handling: the action of touching with the hands (or the skillful use of the hands) or by the use of mechanical means