manipulation of account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manipulation of account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manipulation of account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manipulation of account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manipulation of account

    * kinh tế

    sự làm giả tài khoản

    sự sửa đổi trương mục

    sửa đổi trương mục