customs bureau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customs bureau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customs bureau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customs bureau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
customs bureau
Similar:
bureau of customs: the agency of the Treasury Department that enforces import tariffs
Synonyms: Customs Service, USCB
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- customs
- customs area
- customs boat
- customs bond
- customs code
- customs duty
- customs fees
- customs laws
- customs pass
- customs seal
- customs shed
- customs tare
- customshouse
- customs agent
- customs clerk
- customs court
- customs depot
- customs entry
- customs house
- customs quota
- customs union
- customs value
- customs wharf
- customs agency
- customs bureau
- customs cartel
- customs notice
- customs office
- customs papers
- customs permit
- customs police
- customs policy
- customs regime
- customs report
- customs tariff
- customs barrier
- customs deposit
- customs invoice
- customs officer
- customs praiser
- customs receipt
- customs release
- customs service
- customs station
- customs warrant
- customs (the...)
- customs attorney
- customs autonomy
- customs boundary
- customs drawback