customisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customisation.

Từ điển Anh Việt

  • customisation

    * danh từ

    sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng

    sự tùy biến