customarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customarily.

Từ điển Anh Việt

  • customarily

    * phó từ

    thông thường, theo lẽ thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • customarily

    by custom; according to common practice

    children are custosby-the-waymarily expected to be seen but not heard