custom wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
custom wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custom wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custom wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
custom wheel
* kỹ thuật
ô tô:
bánh xe kiểu thể thao
Từ liên quan
- custom
- customs
- customer
- custom ic
- customary
- customise
- customize
- custom tab
- customable
- customizer
- custom-made
- custom-make
- customarily
- customhouse
- customizing
- custom shows
- custom types
- custom union
- custom views
- custom wheel
- custom-built
- customs area
- customs boat
- customs bond
- customs code
- customs duty
- customs fees
- customs laws
- customs pass
- customs seal
- customs shed
- customs tare
- customshouse
- custom (a-no)
- custom regime
- custom tariff
- customariness
- customisation
- customization
- customs agent
- customs clerk
- customs court
- customs depot
- customs entry
- customs house
- customs quota
- customs union
- customs value
- customs wharf
- custom markets