customable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customable.
Từ điển Anh Việt
customable
/'kʌstəməbl/
* tính từ
phải đóng thuế quan