ricochet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ricochet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricochet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricochet.
Từ điển Anh Việt
ricochet
/'rikəʃet/
* danh từ
sự ném thia lia, sự bắn thia lia
ricochet fire (shot): đạn bắn thia lia
* động từ
ném thia lia, bắn thia lia
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ricochet
* kỹ thuật
sự nẩy thia lia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ricochet
a glancing rebound
Synonyms: carom
Similar:
bounce: spring back; spring away from an impact
The rubber ball bounced
These particles do not resile but they unite after they collide
Synonyms: resile, take a hop, spring, bound, rebound, recoil, reverberate