ricochet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ricochet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricochet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricochet.

Từ điển Anh Việt

  • ricochet

    /'rikəʃet/

    * danh từ

    sự ném thia lia, sự bắn thia lia

    ricochet fire (shot): đạn bắn thia lia

    * động từ

    ném thia lia, bắn thia lia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ricochet

    * kỹ thuật

    sự nẩy thia lia

Từ điển Anh Anh - Wordnet