rehabilitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rehabilitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rehabilitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rehabilitate.

Từ điển Anh Việt

  • rehabilitate

    /,ri:ə'biliteit/

    * ngoại động từ

    phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)

    cải tạo giáo dục lại (những người có tội)

    xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)

    (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)

    sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rehabilitate

    * kỹ thuật

    cải tạo

    hồi phục

    khôi phục

    điện:

    tu bổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rehabilitate

    help to readapt, as to a former state of health or good repute

    The prisoner was successfully rehabilitated

    After a year in the mental clinic, the patient is now rehabilitated

    reinstall politically

    Deng Xiao Ping was rehabilitated several times throughout his lifetime

    Antonyms: purge

    restore to a state of good condition or operation