purgatorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purgatorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purgatorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purgatorial.

Từ điển Anh Việt

  • purgatorial

    /,pə:gə'tɔ:riəl/

    * tính từ

    (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purgatorial

    serving to purge or rid of sin

    purgatorial rites

    Synonyms: purging, purifying

    of or resembling purgatory

    purgatorial fires