catharsis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catharsis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catharsis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catharsis.

Từ điển Anh Việt

  • catharsis

    /kə'θɑ:sis/

    * danh từ

    (y học) sự tẩy nhẹ

    (văn học) sự hồi hộp phấn chấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catharsis

    (psychoanalysis) purging of emotional tensions

    Synonyms: katharsis, abreaction

    purging the body by the use of a cathartic to stimulate evacuation of the bowels

    Synonyms: katharsis, purgation