abreaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abreaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abreaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abreaction.
Từ điển Anh Việt
abreaction
* danh từ
(y học) sự giải toả mặc cảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abreaction
* kỹ thuật
y học:
sự gạt bỏ kỷ niệm phiền muộn, loại trứ cảm xúc mạnh và chôn vùi kỷ niệm