katharsis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

katharsis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm katharsis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của katharsis.

Từ điển Anh Việt

  • katharsis

    * danh từ

    sự thành tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • katharsis

    Similar:

    catharsis: purging the body by the use of a cathartic to stimulate evacuation of the bowels

    Synonyms: purgation

    catharsis: (psychoanalysis) purging of emotional tensions

    Synonyms: abreaction