guggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guggle.

Từ điển Anh Việt

  • guggle

    * danh từ

    * động từ

    xem gurgle

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guggle

    make a sound like a liquid that is being poured from a bottle

    drink from a flask with a gurgling sound

    Synonyms: gurgle

    Similar:

    ripple: flow in an irregular current with a bubbling noise

    babbling brooks

    Synonyms: babble, burble, bubble, gurgle