gurgle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gurgle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gurgle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gurgle.
Từ điển Anh Việt
gurgle
/'gə:gl/ (guggle) /'gʌgl/
* danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
* nội động từ
chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gurgle
the bubbling sound of water flowing from a bottle with a narrow neck
make sounds similar to gurgling water
The baby gurgled with satisfaction when the mother tickled it
utter with a gurgling sound
`Help,' the stabbing victim gurgled
Similar:
ripple: flow in an irregular current with a bubbling noise
babbling brooks
Synonyms: babble, guggle, burble, bubble
guggle: drink from a flask with a gurgling sound