spark advance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spark advance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spark advance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spark advance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spark advance

    * kỹ thuật

    đánh lửa sớm

    sự đánh lửa sớm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spark advance

    the timing of ignition relative to the position of the piston in an internal-combustion engine

    Synonyms: lead