spark coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spark coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spark coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spark coil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spark coil

    * kỹ thuật

    cuộn cảm ứng

    điện lạnh:

    cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)

    cuộn dây phóng điện

    điện:

    cuộn dây cảm điện

    cuộn dây hồ quang

    cuộn Ruhmkorff

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spark coil

    an induction coil used to create sparks