propellant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propellant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propellant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propellant.
Từ điển Anh Việt
propellant
/propellant/
* tính từ
đẩy đi, đẩy tới
* danh từ
cái đẩy đi, máy đẩy tới
chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
propellant
* kinh tế
chất bị đẩy đi
máy đẩy đi
* kỹ thuật
nhiên liệu
nhiên liệu phản lực
điện lạnh:
chất đốt phản lực
hóa học & vật liệu:
chất nổ đẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propellant
any substance that propels
Synonyms: propellent
tending to or capable of propelling
propellant fuel for submarines
the faster a jet plane goes the greater its propulsive efficiency
universities...the seats of propulsive thought
Synonyms: propellent, propelling, propulsive