propellant explosive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propellant explosive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propellant explosive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propellant explosive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propellant explosive
an explosive that is used to propel projectiles from guns or to propel rockets and missiles or to launch torpedos and depth charges
Synonyms: impulse explosive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).