impulse explosive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impulse explosive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impulse explosive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impulse explosive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impulse explosive
Similar:
propellant explosive: an explosive that is used to propel projectiles from guns or to propel rockets and missiles or to launch torpedos and depth charges
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- impulse
- impulser
- impulse-buy
- impulse sale
- impulse test
- impulse relay
- impulse sales
- impulse slope
- impulse sound
- impulse train
- impulse wheel
- impulse buying
- impulse travel
- impulse sealing
- impulse starter
- impulse turbine
- impulse voltage
- impulse register
- impulse response
- impulse solenoid
- impulse strength
- impulse explosive
- impulse separator
- impulse signaling
- impulse (in maths)
- impulse signalling
- impulse tachometer
- impulse, impulsion
- impulse wheel meter
- impulse transmission
- impulse-type telemeter
- impulse voltage/current
- impulse withstand voltage
- impulse spark over voltage
- impulse transmitting cable