impulse signaling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impulse signaling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impulse signaling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impulse signaling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impulse signaling
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
báo hiệu xung
đánh tín hiệu xung
toán & tin:
sự báo hiệu xung
Từ liên quan
- impulse
- impulser
- impulse-buy
- impulse sale
- impulse test
- impulse relay
- impulse sales
- impulse slope
- impulse sound
- impulse train
- impulse wheel
- impulse buying
- impulse travel
- impulse sealing
- impulse starter
- impulse turbine
- impulse voltage
- impulse register
- impulse response
- impulse solenoid
- impulse strength
- impulse explosive
- impulse separator
- impulse signaling
- impulse (in maths)
- impulse signalling
- impulse tachometer
- impulse, impulsion
- impulse wheel meter
- impulse transmission
- impulse-type telemeter
- impulse voltage/current
- impulse withstand voltage
- impulse spark over voltage
- impulse transmitting cable